Chúng tôi có một trang khác bằng العربية. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
لدينا صفحة أخرى باللغة العربية. هل ترغب في تغيير اللغة؟
Có / نعم Không / لا
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng বাংলা. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
আমাদের কাছে আরেকটি পৃষ্ঠা বাংলায় আছে। আপনি কি ভাষা পরিবর্তন করতে চান?
Có / হ্যাঁ Không / না
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Đức. Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ không?
Wir haben eine weitere Seite auf Deutsch. Möchten Sie die Sprache wechseln?
Có / Ja Không / Nein
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Ελληνικά. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
Έχουμε μια άλλη σελίδα στα Ελληνικά. Θα θέλατε να αλλάξετε γλώσσες;
Có / Ναι Không / Όχι
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Anh. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
We have another page in English. Would you like to change languages?
Có / Yes Không / No
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Tây Ban Nha. Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ không?
Tenemos otra página en Español. ¿Te gustaría cambiar de idioma?
Có / Sí Không / No
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Pháp. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
Nous avons une autre page en Français. Voulez vous changer de langue ?
Có / Oui Không / Non
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Hindi. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
हमारे पास हिन्दी में एक और पृष्ठ है। क्या आप भाषाएँ बदलना चाहेंगे?
Có / हाँ Không / नहीं
Chúng ta có một trang khác bằng tiếng Magyar. Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ không?
Van egy másik oldalunk magyarul. Szeretnél nyelvet váltani?
Có / Igen Không / Nem
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Bahasa Indonesia. Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ không?
Kami memiliki halaman lain dalam Bahasa Indonesia. Apakah Anda ingin mengganti bahasa?
Có / Ya Không / Tidak
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Ý. Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ không?
Abbiamo un'altra pagina in italiano. Vuoi cambiare lingua?
Có / Sì Không / No
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Nhật. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
私たちは日本語の別のページがあります。言語を変更しますか?
Có / はい Không / いいえ
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Hàn. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
우리는 한국어로 된 또 다른 페이지가 있습니다. 언어를 변경하시겠습니까?
Có / 네 Không / 아니요
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Hà Lan. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
We hebben een andere pagina in het Nederlands. Wil je van taal veranderen?
Có / Ja Không / Nee
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng ਪੰਜਾਬੀ. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
ਸਾਡੇ ਕੋਲ ਪੰਜਾਬੀ ਵਿੱਚ ਇੱਕ ਹੋਰ ਪੰਨਾ ਹੈ। ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਭਾਸ਼ਾ ਬਦਲਣਾ ਚਾਹੋਗੇ?
Có / ਹਾਂ Không / ਨਹੀਂ
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Ba Lan. Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ không?
Mamy inną stronę w języku polskim. Czy chciałbyś zmienić język?
Có / Tak Không / Nie
Chúng ta có một trang khác bằng tiếng Bồ Đào Nha. Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ không?
Temos outra página em Português. Você gostaria de mudar de idioma?
Có / Sim Không / Não
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Nga. Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ không?
У нас есть еще одна страница на русском. Вы хотите сменить язык?
Có / Да Không / Нет
Chúng ta có một trang khác bằng tiếng Thái. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
เรามีหน้าอื่นในภาษาไทย คุณต้องการเปลี่ยนภาษาไหม?
Có / ใช่ Không / ไม่
Chúng tôi có một trang khác bằng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Bạn có muốn chuyển đổi ngôn ngữ không?
Başka bir sayfamız var Türkçe'de. Dili değiştirmek ister misiniz?
Có / Evet Không / Hayır
Chúng tôi có một trang khác bằng tiếng Trung. Bạn có muốn đổi ngôn ngữ không?
我们还有另一页是中文。你想要换语言吗?
Có / 是 Không / 不
Hướng dẫn Markdown cho Slack
2024-09-17
Phiên bản ngắn
Slack hỗ trợ một số tính năng Markdown để định dạng tin nhắn. Dưới đây là những điều cần thiết:
In đậm: *text*
In nghiêng: _text_
Bị gạch chéo: ~text~
Khối mã: ```code```
Trích dẫn: > text
Phiên bản dài
Giới thiệu
Sử dụng Markdown trong Slack giúp giữ cho các tin nhắn có tổ chức và hấp dẫn về mặt thị giác. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy nhiều tùy chọn định dạng khác nhau:
1. Định dạng văn bản
Văn bản in đậm: Để làm cho một từ hoặc cụm từ trở nên đậm, hãy bao bọc nó bằng dấu hoa thị:
*bold text*
Văn bản in nghiêng: Để in nghiêng văn bản, hãy sử dụng dấu gạch dưới:
_italicized text_
Bị gạch chéo: Tạo hiệu ứng gạch chéo bằng cách bao bọc văn bản bằng dấu ngã:
~strikethrough~
2. Mã và Trích dẫn
Khối mã: Đối với một khối mã, hãy sử dụng ba dấu nháy ngược:
```
code example
```
Trích dẫn: Để trích dẫn ai đó, hãy bắt đầu một dòng bằng dấu lớn hơn:
> Đây là một trích dẫn từ người dùng khác.
Kết luận
Thực hành những tính năng Markdown này trong Slack có thể cải thiện độ rõ ràng và tính chuyên nghiệp của các tin nhắn của bạn.
Liên kết
Related Sites
© 2024 MarkdownToolbox.com. Tất cả quyền được bảo lưu.
| Được làm với
Global Sites AI